Page 40 - pcrvn2101-catalogue-split-210412view
P. 40

FTKA









                                              TIẾT KIỆM ĐIỆN

                                      VÀ TINH LỌC KHÔNG KHÍ



                                                                        FTKA25/35/50/60








                                                                                                   2.5 HP
                                                                                   2 HP
                                                  1 HP            1.5 HP           2 HP            2.5 HP
                                                  1 HP
                                                                  1.5 HP
                                                9,000 Btu/h      12,000 Btu/h     18,000 Btu/h    21,000 Btu/h
                           (Tối thiểu - Tối đa)  kW  2.5 (1.0~2.9)  3.50 (1.2~3.8)  5.0 (1.6~5.4)  6.0 (1.4~6.0)
            Công suất danh định                  8,500            11,900           17,100          20,500
                           (Tối thiểu - Tối đa) Btu/h                                                                                                Chống ẩm mốc              Phin lọc Enzyme Blue        Bảo vệ bo mạch
                                               (3,400~9,900)   (4,100~13,000)   (5,500~18,400)   (4,800~20,500)
            Nguồn điện                                          1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz
            Dòng điện hoạt động          A        4.4              5.8              8.5             9.7
            Điện năng tiêu thụ  (Tối thiểu - Tối đa)  W  920 (200 - 1,100)  1,220 (200 - 1,460)  1,800 (360 - 2,020)  2,060 (370 - 2,200)
            CSPF                                  4.66             5.01            4.67             4.90
                                              FTKA25VAVMV      FTKA35VAVMV      FTKA50VAVMV*    FTKA60VAVMV*
            DÀN LẠNH                                                                                                                                                                              CSPF LÊN ĐẾN 5.01
                                               FTKA25VMVMV     FTKA35VMVMV      FTKA50UAVMV     FTKA60UAVMV
            Màu mặt nạ                                                    Trắng
                                      3
                           Cao       m /phút      9.9              10.7            12.9             13.7
                           Trung bình   m /phút   8.4              8.8             10.6             12.1
                                      3
            Lưu lượng gió
                           Thấp      m /phút      7.1              7.1              8.6             9.9                                                    Chọn tốc độ quạt
                                      3
                           Yên tĩnh  m /phút      6.0              6.0              7.1             8.0                                                    và chế độ dàn lạnh
                                      3
                                                                                                                                                           hoạt động êm
            Tốc độ quạt                                                5 bước, êm và tự động
            Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh)  dB(A)  36 / 32 / 27 / 23  37 / 33 / 28 / 24  44 / 40 / 35 / 29  45 / 42 / 37 / 31
            Kích thước (Cao x Rộng x Dày)   mm                         285 x 770 x 226
            Khối lượng                  Kg                                  8                                                                                    FTKA  //   Chức năng điều khiển
                                               RKA25VAVMV       RKA35VAVMV       RKA50VAVMV*     RKA60VVMV*
            DÀN NÓNG                                                                                                                                                                                              Tùy chọn thêm:
                                              RKA25VMVMV       RKA35VMVMV        RKA50UVMV       RKA60UVMV
                                                                                                                                                                    Chế độ làm lạnh              Chế độ gió dễ chịu    D-MOBILE
            Màu vỏ máy                                                   Trắng ngà                                                                                                                                     ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH
                                                                                                                                                                                                                       QUA ĐIỆN THOẠI
            Máy nén        Loại                                      Máy nén Swing dạng kín                                                                         Tắt máy                      Làm lạnh nhanh
                           Công suất đầu ra  W    650              650             1,200            1,300                                                           Chế độ khử ẩm            Cài đặt hướng đảo gió  Biến điện thoại thông minh trở
                                                                                                                                                                                                                  thành bộ điều khiển từ xa khi
                                                                                                                                                                                             lên xuống
            Môi chất lạnh  Loại                                            R-32                                                                                                                                   đang ở nhà và khi ở bên ngoài.
                                                                                                                                                                    Chế độ chạy quạt          Chống ẩm mốc
                           Khối lượng nạp  Kg     0.41            0.49             0.78             0.53
            Độ ồn (Cao/Rất thấp)      dB(A)      48/45            49/46            51/47           52/48                                                            Tăng / giảm nhiệt độ (0.5°C)  Hẹn giờ mở
                                                                                                                                                                    Nhiệt độ cài đặt thấp nhất 16 o C
            Kích thước (Cao x Rộng x Dày)   mm  418 x 695 x 244  550 x 658 x 275  550 x 675 x 284  595 x 845 x 300                                                                           Hẹn giờ tắt
            Khối lượng                  Kg        19               22               26              35                                                              Điều chỉnh tốc độ quạt
                                                                                                                                                                                                 Chế độ vận hành
            Giới hạn hoạt động         °CDB             19.4 đến 46                      19.4 đến 46                                                                    Chế độ tiết kiệm điện    ban đêm
                           Lỏng        mm                 ø6.4                              ø6.4                                                                                             Hủy hẹn giờ
                                                                                                                                                                                                                             BRP072C42
            Kết nối ống    Hơi         mm                 ø9.5                             ø12.7
                           Nước xả     mm                 ø16                               ø16
            Chiều dài tối đa             m                 15                               30
                                                                                                                                                                                                                  FTKA25/35/50/60
            Chênh lệch độ cao tối đa     m                 12                               20
                                                                                                                                                                                                                  cần thêm BRP067A42 và BRP072C42
                                                                                         * Model sẽ được bán ra sau tháng 7/2021
            Ghi chú: Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.
            Điều kiện đo lường
            1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
            2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm.
            Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
            3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015
                                                                                                                                                                                                                                   40 | 41
   35   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45