Page 37 - pcrvn2101-catalogue-split-210412view
P. 37

FTKC    ATKC









 TIẾT KIỆM TỐI ƯU VÀ THOẢI MÁI TỐI ĐA



 FTKC25/35       ATKC25/35  FTKC50/60/71










 2
 5  HP
 3  HP
 2  HP
 1 HP
 1 HP  1 1.5  HP  2  HP  2.5  HP  3  HP
 5  HP
 .
 .
    9,000 Btu/h  12,000 Btu/h  18,000 Btu/h  21,000 Btu/h  25,000 Btu/h
 (Tối thiểu - Tối đa)  kW  2.5 (1.0 - 3.2)  3.5 (1.3 - 4.1)  5.2 (1.4 - 6.0)  6.0 (1.4 - 6.7)  7.1 (2.1 - 7.5)
 Công suất danh định  8,500  11,900  17,700  20,500  24,200
 (Tối thiểu - Tối đa) Btu/h
 (3,400 - 10,900)  (4,400 - 14,000)  (4,800 - 20,500)  (4,800 - 22,900)  (7,200 - 25,600)
 Nguồn điện  1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz  Mắt thần thông minh  Phin lọc Enzyme blue  Khả năng khử ẩm tăng 25%
 Dòng điện hoạt động  A  3.2  4.5  6.4  8.2  10.4  tiêu chuẩn       Bảo vệ bo mạch
 Điện năng tiêu thụ  (Tối thiểu - Tối đa)  W  680 (190 - 1,100)  960 (250 - 1,460)  1,365 (360 - 1,740)  1,740 (360 - 2,270)  2,230 (400 - 2,625)
 CSPF  5.75  5.7  6.26  5.91  5.86
 FTKC25UAVMV  FTKC35UAVMV  FTKC50UVMV  FTKC60UVMV  FTKC71UVMV
 DÀN LẠNH
 ATKC25UAVMV  ATKC35UAVMV
 Màu mặt nạ  Trắng                                                                    CSPF LÊN ĐẾN 6.26
 Cao  m /phút  9.4  11.3   18.2   19.0  19.4
 3
 3
 Trung bình   m /phút  7.6  7.7  14.2  15.2  15.4
 Lưu lượng gió
 3
 Thấp   m /phút  5.4  5.5  10.2   11.4  11.6
 Yên tĩnh  m /phút  4.1  4.1  8.5  9.1  9.3                    FTKC  |  ATKC  //  Chức năng điều khiển
 3
 Tốc độ quạt  5 cấp, êm và tự động
 Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh)  dB(A)  38 / 33 / 25 / 19  40 / 34 / 26 / 19  44 / 40 / 35 / 27  46 / 41 / 36 / 28  46 / 42 / 37 / 29  * Màn hình điều khiển có đèn LED, dễ dàng thao tác trong bóng đêm
 Kích thước (Cao x Rộng x Dày)  mm  285 x 770 x 242  295 x 990 x 281  295 x 990 x 281
 Khối lượng   Kg  8  13  13                                       Khởi động chế độ làm lạnh    Làm lạnh nhanh Inverter
                                                                  Tắt máy                      Đảo gió tự động phương đứng
 RKC25UAVMV  RKC35UAVMV  RKC50UVMV  RKC60UVMV  RKC71UVMV                                       (lên và xuống)
 DÀN NÓNG                                                         Khởi động chế độ khử ẩm      Tính năng chống ẩm mốc
 ARKC25UAVMV  ARKC35UAVMV                                                                      (Chỉ dành cho Model 25,35)
                                                                  Khởi động chế độ quạt
 Màu vỏ máy  Trắng ngà                                                                         Chế độ gió dễ chịu
                                                                  Tăng / giảm nhiệt độ
 Loại  Máy nén Swing dạng kín                                     (Model 25,35 tăng giảm 0.5 C)  Chế độ khóa trẻ em
                                                                               o
 Máy nén                                                          Nhiệt độ cài đặt thấp nhất 16 C  (Chỉ dành cho Model 25,35)
                                                                                o
 Công suất đầu ra  W  500  650  1,200  1,300
                                                                  Chọn tốc độ quạt             Chế độ dàn nóng
 Loại  R-32  R-32  R-32                                                                        hoạt động êm
 Môi chất lạnh                                                       Tốc độ quạt
 Khối lượng nạp  Kg  0.50  0.70  0.59  0.59                          tự động               Hẹn giờ đếm ngược để mở
 Độ ồn (Cao / Rất thấp)  dB(A)  47 / 44  49 / 45  49 / 43  50 / 43  51 / 46  Chế độ dàn lạnh
                                                                     hoạt động êm          Hẹn giờ đếm ngược để tắt
 Kích thước (Cao x Rộng x Dày)  mm  550 x 658 x 275  595 x 845 x 300  595 x 845 x 300
 Khối lượng   Kg  23  26  32  35                                     Chế độ tiết kiệm điện  Hủy cài đặt hẹn giờ
 Giới hạn hoạt động  °CDB  19.4 đến 46  19.4 đến 46  19.4 đến 46
                                                                     Mắt thần thông minh
 Lỏng  mm  ø6.4  ø6.4  ø6.4
 Kết nối ống  Hơi  mm  ø9.5  ø12.7  ø15.9
 Nước xả  mm  ø16.0  ø16.0  ø16.0                                 Tùy chọn thêm:
 Chiều dài tối đa  m  15  30  30                                       D-MOBILE
                                                                       ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH
 Chênh lệch độ cao tối đa  m  12  20  20                               QUA ĐIỆN THOẠI
                                                                  FTKC 25/35, ATKC 25/35 cần thêm
 Ghi chú: Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.  BRP067A42 và BRP072C42
 Điều kiện đo lường
 1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m  FTKC 50/60/71 cần thêm BRP980B42
 2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm.   và BRP072C42  BRP072C42
      Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.    * Dành cho FTKC 25/35  * Dành cho FTKC 50/60/71
 3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015
                  ATKC 25/35
                                                                                                            36 | 37
   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42