Page 32 - pcrvn2101-catalogue-split-210412view
P. 32

FTKZ









                      5 CHUẨN MỰC MỚI CỦA SỰ THOẢI MÁI





                                                   FTKZ 25/35                      FTKZ 50/60/71
                               &+8Ĩ1
                          DMOBILE  &Ø1 %İ1* Ĩ0
                          &+8Ĩ1
                          .ľ7 1Ő,
                                  &+8Ĩ1
                                  /Ō& .+Ý
                          &+8Ĩ1
                          /Ò0 /Ġ1+
                              &+8Ĩ1
                             /8Œ1* *,á
                                                                                                      3  HP
                                                             5  HP
                                                                                         5  HP
                                                                          2  HP
                                                                                        2
                                               1 HP         1.5  HP       2  HP         2.5  HP       3  HP
                                               1 HP
                                                            1
                                                             .
                                                                                        .
                                             9,000 Btu/h   12,000 Btu/h  18,000 Btu/h  21,000 Btu/h  25,000 Btu/h
                         (Tối thiểu - Tối đa)  kW  2.5 (1.2~3.6)  3.5 (1.2~4.1)  5.2 (1.2~6.2)  6.0 (1.2~7.1)  7.1 (1.2~8.2)
         Công suất danh định                  8,500         11,900        17,700       20,500        24,200
                         (Tối thiểu - Tối đa)  Btu/h
                                            (4,100~12,300)  (4,100~14,000)  (4,100~21,200)  (4,100~24,200)  (4,100~28,000)
         Nguồn điện                                            1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz
         Dòng điện hoạt động            A      2.3           3.9           6.4           7.7          10.3
         Điện năng tiêu thụ  (Tối thiểu - Tối đa)  W  455 (160-890)  790 (160~1,120)  1,320 (185-2,000)  1,660 (220-2,140)  2,140 (220-2,800)
         CSPF                                  7.24          6.68         6.69          6.45          5.98
         DÀN LẠNH                           FTKZ25VVMV    FTKZ35VVMV   FTKZ50VVMV    FTKZ60VVMV    FTKZ71VVMV                                                                                         CSPF LÊN ĐẾN 7.24
         Màu mặt nạ                                                       Trắng
                                     3
                         Cao       m /phút     14.6          15.2          18           22.1          22.1
                         Trung bình   m /phút   11           12.3          14.6          17            17
                                     3
         Lưu lượng gió
                                     3
                         Thấp      m /phút      7            7.9           12           12.9          12.9                                                                 FTKZ // Chức năng điều khiển
                         Yên tĩnh  m /phút     4.9           5.6           9.6           10.1          10.1
                                     3
         Tốc độ quạt                                                 5 cấp, êm và tự động
                                                                                                                                                                                                    Chế độ
         Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh)  dB(A)  42 / 33 / 26 / 19  43 / 35 / 28 / 19  45 / 40 / 35 / 29  48 / 42 / 37 / 29  49 / 42 / 37 / 30                          Nút tắt / mở           tiết kiệm điện     Chọn ngày, thời gian
         Kích thước (Cao x Rộng x Dày)  mm        300 x 920 x 240                    300 x 1,100 x 240                                                                       Tăng / giảm nhiệt độ   Chế độ dàn nóng        Đảo gió tự động
         Khối lượng                    Kg              13                                15                                                                                                         hoạt động êm           phương đứng (lên và xuống)
                                                                                                                                                                             Chọn tốc độ quạt   Điều chỉnh độ sáng của đèn
         DÀN NÓNG                           RKZ25VVMV     RKZ35VVMV     RKZ50VVMV     RKZ60VVMV     RKZ71VVMV                                                                                                              Đảo gió tự động
                                                                                                                                                                                 Tốc độ quạt    dàn lạnh và cài đặt  vị trí
         Màu vỏ máy                                                      Trắng ngà                                                                                               tự động            Chống ẩm mốc           phương ngang (trái và phải)
                         Loại                                       Máy nén Swing dạng kín                                                                                       Chế độ dàn lạnh                       Hẹn giờ mở 24h
         Máy nén                                                                                                                                                                 hoạt động êm
                         Công suất đầu ra  W          800                        1,100                1,100                                                                                         Lọc khí Streamer   Hẹn giờ tắt 24h
                                                                                                                                                                                 Làm lạnh nhanh
                         Loại                         R-32                       R-32                 R-32                                                                       Inverter
         Môi chất lạnh                                                                                                                                                                           Chế độ gió thoải mái      Chế độ ban đêm
                         Khối lượng nạp  Kg           0.77                       0.60                 0.60                                                                   Chọn chế độ vận hành  (thổi lên trên)
         Độ ồn (Cao / Rất thấp)      dB(A)    46 / 43       47 / 44       47 / 44      49 / 45       52 / 49                                                                     Làm lạnh                              Hủy cài đặt hẹn giờ
                                                                                                                                                                                                    Mắt thần thông minh
         Kích thước (Cao x Rộng x Dày)  mm        550 x 675 x 284             595 x 845 x 300     595 x 845 x 300                                                                Khử ẩm                                Cài đặt đồng hồ
         Khối lượng                    Kg             27                    34           36            36                                                                        Chế độ quạt
         Giới hạn hoạt động          °CDB          19.4 đến 46                 19.4 đến 46          19.4 đến 46
                         Lỏng         mm             ø6.4                         ø6.4                ø6.4
         Kết nối ống     Hơi          mm             ø9.5                        ø12.7                ø12.7                                                                                                                 D-MOBILE
                         Nước xả      mm             ø16.0                       ø16.0                ø16.0                                                                                                                 ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH
                                                                                                                                                                                                                            QUA ĐIỆN THOẠI
         Chiều dài tối đa              m              20                          30                   30
                                                                                                                                                                                                                      Biến điện thoại thông minh trở
         Chênh lệch độ cao tối đa      m              15                          20                   20                                                                                                             thành  bộ  điều  khiển  từ  xa  khi
                                                                                                                                                                                                                      đang ở nhà và khi ở bên ngoài.
         Ghi chú: Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.
         Điều kiện đo lường
         1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m  Dành cho FTKZ 25/35  Dành cho FTKZ 50/60/71
         2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm.
              Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
                                                                                                                                                                                                                                   32 | 33
   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37