Page 36 - pcrvn2101-catalogue-split-210412view
P. 36
FTKC ATKC
TIẾT KIỆM TỐI ƯU VÀ THOẢI MÁI TỐI ĐA
FTKC25/35 ATKC25/35 FTKC50/60/71
2
2 HP
3 HP
5 HP
1 HP
1 HP 1.5 HP 2 HP 2.5 HP 3 HP
5 HP
1
.
.
9,000 Btu/h 12,000 Btu/h 18,000 Btu/h 21,000 Btu/h 25,000 Btu/h
(Tối thiểu - Tối đa) kW 2.5 (1.0 - 3.2) 3.5 (1.3 - 4.1) 5.2 (1.4 - 6.0) 6.0 (1.4 - 6.7) 7.1 (2.1 - 7.5)
Công suất danh định 8,500 11,900 17,700 20,500 24,200
(Tối thiểu - Tối đa) Btu/h
(3,400 - 10,900) (4,400 - 14,000) (4,800 - 20,500) (4,800 - 22,900) (7,200 - 25,600)
Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz Mắt thần thông minh Phin lọc Enzyme blue Khả năng khử ẩm tăng 25%
Dòng điện hoạt động A 3.2 4.5 6.4 8.2 10.4 tiêu chuẩn Bảo vệ bo mạch
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa) W 680 (190 - 1,100) 960 (250 - 1,460) 1,365 (360 - 1,740) 1,740 (360 - 2,270) 2,230 (400 - 2,625)
CSPF 5.75 5.7 6.26 5.91 5.86
FTKC25UAVMV FTKC35UAVMV FTKC50UVMV FTKC60UVMV FTKC71UVMV
DÀN LẠNH
ATKC25UAVMV ATKC35UAVMV
Màu mặt nạ Trắng CSPF LÊN ĐẾN 6.26
Cao m /phút 9.4 11.3 18.2 19.0 19.4
3
3
Trung bình m /phút 7.6 7.7 14.2 15.2 15.4
Lưu lượng gió
Thấp m /phút 5.4 5.5 10.2 11.4 11.6
3
Yên tĩnh m /phút 4.1 4.1 8.5 9.1 9.3 FTKC | ATKC // Chức năng điều khiển
3
Tốc độ quạt 5 cấp, êm và tự động
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) dB(A) 38 / 33 / 25 / 19 40 / 34 / 26 / 19 44 / 40 / 35 / 27 46 / 41 / 36 / 28 46 / 42 / 37 / 29 * Màn hình điều khiển có đèn LED, dễ dàng thao tác trong bóng đêm
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 285 x 770 x 242 295 x 990 x 281 295 x 990 x 281
Khối lượng Kg 8 13 13 Khởi động chế độ làm lạnh Làm lạnh nhanh Inverter
Tắt máy Đảo gió tự động phương đứng
RKC25UAVMV RKC35UAVMV RKC50UVMV RKC60UVMV RKC71UVMV (lên và xuống)
DÀN NÓNG Khởi động chế độ khử ẩm Tính năng chống ẩm mốc
ARKC25UAVMV ARKC35UAVMV (Chỉ dành cho Model 25,35)
Khởi động chế độ quạt
Màu vỏ máy Trắng ngà Chế độ gió dễ chịu
Tăng / giảm nhiệt độ
Loại Máy nén Swing dạng kín (Model 25,35 tăng giảm 0.5 C) Chế độ khóa trẻ em
o
Máy nén Nhiệt độ cài đặt thấp nhất 16 C (Chỉ dành cho Model 25,35)
o
Công suất đầu ra W 500 650 1,200 1,300
Chọn tốc độ quạt Chế độ dàn nóng
Loại R-32 R-32 R-32 hoạt động êm
Môi chất lạnh Tốc độ quạt
Khối lượng nạp Kg 0.50 0.70 0.59 0.59 tự động Hẹn giờ đếm ngược để mở
Độ ồn (Cao / Rất thấp) dB(A) 47 / 44 49 / 45 49 / 43 50 / 43 51 / 46 Chế độ dàn lạnh
hoạt động êm Hẹn giờ đếm ngược để tắt
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 x 658 x 275 595 x 845 x 300 595 x 845 x 300
Khối lượng Kg 23 26 32 35 Chế độ tiết kiệm điện Hủy cài đặt hẹn giờ
Giới hạn hoạt động °CDB 19.4 đến 46 19.4 đến 46 19.4 đến 46
Mắt thần thông minh
Lỏng mm ø6.4 ø6.4 ø6.4
Kết nối ống Hơi mm ø9.5 ø12.7 ø15.9
Nước xả mm ø16.0 ø16.0 ø16.0 Tùy chọn thêm:
Chiều dài tối đa m 15 30 30 D-MOBILE
ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH
Chênh lệch độ cao tối đa m 12 20 20 QUA ĐIỆN THOẠI
FTKC 25/35, ATKC 25/35 cần thêm
Ghi chú: Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz. BRP067A42 và BRP072C42
Điều kiện đo lường
1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m FTKC 50/60/71 cần thêm BRP980B42
2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. và BRP072C42 BRP072C42
Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh. * Dành cho FTKC 25/35 * Dành cho FTKC 50/60/71
3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015
ATKC 25/35
36 | 37