Page 33 - pcrvn2101-catalogue-split-210412view
P. 33
FTKZ
5 CHUẨN MỰC MỚI CỦA SỰ THOẢI MÁI
FTKZ 25/35 FTKZ 50/60/71
&+8Ĩ1
DMOBILE &Ø1 %İ1* Ĩ0
&+8Ĩ1
.ľ7 1Ő,
&+8Ĩ1
/Ō& .+Ý
&+8Ĩ1
/Ò0 /Ġ1+
&+8Ĩ1
/8Œ1* *,á
1
5 HP
5 HP
2 HP
1 HP 1.5 HP 2 HP 2 2.5 HP 3 HP
1 HP
3 HP
.
.
9,000 Btu/h 12,000 Btu/h 18,000 Btu/h 21,000 Btu/h 25,000 Btu/h
(Tối thiểu - Tối đa) kW 2.5 (1.2~3.6) 3.5 (1.2~4.1) 5.2 (1.2~6.2) 6.0 (1.2~7.1) 7.1 (1.2~8.2)
Công suất danh định 8,500 11,900 17,700 20,500 24,200
(Tối thiểu - Tối đa) Btu/h
(4,100~12,300) (4,100~14,000) (4,100~21,200) (4,100~24,200) (4,100~28,000)
Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz
Dòng điện hoạt động A 2.3 3.9 6.4 7.7 10.3
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa) W 455 (160-890) 790 (160~1,120) 1,320 (185-2,000) 1,660 (220-2,140) 2,140 (220-2,800)
CSPF 7.24 6.68 6.69 6.45 5.98
DÀN LẠNH FTKZ25VVMV FTKZ35VVMV FTKZ50VVMV FTKZ60VVMV FTKZ71VVMV CSPF LÊN ĐẾN 7.24
Màu mặt nạ Trắng
3
Cao m /phút 14.6 15.2 18 22.1 22.1
Trung bình m /phút 11 12.3 14.6 17 17
3
Lưu lượng gió
3
Thấp m /phút 7 7.9 12 12.9 12.9 FTKZ // Chức năng điều khiển
Yên tĩnh m /phút 4.9 5.6 9.6 10.1 10.1
3
Tốc độ quạt 5 cấp, êm và tự động
Chế độ
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) dB(A) 42 / 33 / 26 / 19 43 / 35 / 28 / 19 45 / 40 / 35 / 29 48 / 42 / 37 / 29 49 / 42 / 37 / 30 Nút tắt / mở tiết kiệm điện Chọn ngày, thời gian
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 300 x 920 x 240 300 x 1,100 x 240 Tăng / giảm nhiệt độ Chế độ dàn nóng Đảo gió tự động
Khối lượng Kg 13 15 hoạt động êm phương đứng (lên và xuống)
Chọn tốc độ quạt Điều chỉnh độ sáng của đèn
DÀN NÓNG RKZ25VVMV RKZ35VVMV RKZ50VVMV RKZ60VVMV RKZ71VVMV Đảo gió tự động
Tốc độ quạt dàn lạnh và cài đặt vị trí
Màu vỏ máy Trắng ngà tự động Chống ẩm mốc phương ngang (trái và phải)
Loại Máy nén Swing dạng kín Chế độ dàn lạnh Hẹn giờ mở 24h
Máy nén hoạt động êm
Công suất đầu ra W 800 1,100 1,100 Lọc khí Streamer Hẹn giờ tắt 24h
Làm lạnh nhanh
Loại R-32 R-32 R-32 Inverter
Môi chất lạnh Chế độ gió thoải mái Chế độ ban đêm
Khối lượng nạp Kg 0.77 0.60 0.60 Chọn chế độ vận hành (thổi lên trên)
Độ ồn (Cao / Rất thấp) dB(A) 46 / 43 47 / 44 47 / 44 49 / 45 52 / 49 Làm lạnh Hủy cài đặt hẹn giờ
Mắt thần thông minh
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 x 675 x 284 595 x 845 x 300 595 x 845 x 300 Khử ẩm Cài đặt đồng hồ
Khối lượng Kg 27 34 36 36 Chế độ quạt
Giới hạn hoạt động °CDB 19.4 đến 46 19.4 đến 46 19.4 đến 46
Lỏng mm ø6.4 ø6.4 ø6.4
Kết nối ống Hơi mm ø9.5 ø12.7 ø12.7 D-MOBILE
Nước xả mm ø16.0 ø16.0 ø16.0 ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH
QUA ĐIỆN THOẠI
Chiều dài tối đa m 20 30 30
Biến điện thoại thông minh trở
Chênh lệch độ cao tối đa m 15 20 20 thành bộ điều khiển từ xa khi
đang ở nhà và khi ở bên ngoài.
Ghi chú: Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.
Điều kiện đo lường
1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m Dành cho FTKZ 25/35 Dành cho FTKZ 50/60/71
2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm.
Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
32 | 33