Page 45 - pcrvn2101-catalogue-split-210412view
P. 45

FTF   ATF   FTC










 BỀN BỈ THEO THỜI GIAN



 FTF25/35    ATF25/35   FTC50/60










 FTF / ATF  FTC
 1.5 HP
 2 HP
 1 HP  1.5 HP  2 HP  2.5 HP
 1 HP
 2.5 HP
 9,000 Btu/h  12,000 Btu/h  18,000 Btu/h  21,000 Btu/h
 kW  2.72  3.26  5.02  6.30
 Công suất lạnh
 Btu/h  9,300  11,100  17,100  21,500      Phin lọc Enzyme blue         Độ bền cao
                                           (tùy chọn cho dòng máy FTF/ATF)
 Nguồn điện  1 pha, 220V, 50Hz
 Dòng điện hoạt động  A  3.8  4.3  7.4  9.2
 Điện năng tiêu thụ  W  798  933  1,524  1,912
 CSPF  3.62  3.71  3.44  3.50
 FTF25UV1V  FTF35UV1V  FTC50NV1V  FTC60NV1V            CSPF LÊN ĐẾN 3.71
 DÀN LẠNH
 ATF25UV1V  ATF35UV1V
 Màu mặt nạ  Trắng
 Cao  m /phút  10.2  11.4  19.4  18.5
 3
 Lưu lượng gió  Trung bình   m /phút  8.3  8.3  15.5  15.6
 3
 Thấp   m /phút  5.9  7.3  11.9  12.5
 3
 Tốc độ quạt  5 cấp và tự động
 Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp)  dB(A)  38/33/26  39/33/30  48/43/35  48/43/36
 Kích thước (Cao*Rộng*Dày)   mm  283 x 770 x 223  290 x 1,050 x 238
 Khối lượng  Kg  9  12
 RF25UV1V  RF35UV1V  RC50NV1V  RC60NV1V
 DÀN NÓNG
 ARF25UV1V  ARF35UV1V                                     FTF | ATF | FTC  //  Chức năng điều khiển
 Màu vỏ máy  Trắng ngà
 Máy nén  Loại  Máy nén Rotary dạng kín
                                                             Mở máy / Chế độ làm lạnh     Làm lạnh nhanh
 Công suất đầu ra  W  710  855  1,320  1,710
 Môi chất lạnh  Loại  R-32                                   Tắt máy                      Đảo gió tự động
                                                                                          theo phương đứng
 Khối lượng nạp  Kg  0.65  0.71  0.78  0.79
                                                             Khởi động chế độ khử ẩm  Hẹn giờ đếm ngược để mở
 Độ ồn  dB(A)  50  51  52  53
 Kích thước (Cao*Rộng*Dày)   mm  418 x 695 x 244  550 x 658 x 275  595 x 845 x 300  Khởi động chế độ quạt  Hẹn giờ đếm ngược để tắt
 Khối lượng  Kg  26  30  37  38
 Giới hạn hoạt động  °CDB  19.4 đến 46  19.4 đến 46          Cài đặt nhiệt độ phòng   Hủy cài đặt hẹn giờ
 Lỏng  mm  ø6.4  ø6.4                                        Chọn tốc độ quạt
 Kết nối ống  Hơi  mm  ø9.5  ø12.7  ø15.9  ø15.9
 Nước xả  mm  ø18  ø18  ø18  ø18
 Chiều dài tối đa  m  15  20  20  20
 Chênh lệch độ cao tối đa  m  12  15  15  15


 Ghi chú: Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.
 Điều kiện đo lường
 1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
 2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm.
      Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
 3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015
                       * Dành cho dòng máy  FTF/ATF25/35                                                    44 | 45
   40   41   42   43   44   45   46   47   48   49   50