Page 57 - pcrvn2101-catalogue-split-210412view
P. 57

FTHF







 MÁT LẠNH MÙA HÈ, ẤM ÁP MÙA ĐÔNG



 FTHF25/35  FTHF50/60/71






 2  HP
 3  HP
 5  HP
 1 HP
 1 HP  1 1.5  HP  2  HP  2 2.5  HP  3  HP
 5  HP
 .
 .
 Dãy công suất  9,000 Btu/h  12,000 Btu/h  18,000 Btu/h  21,000 Btu/h  25,000 Btu/h
 kW  2.5 (1.0 - 3.4)  3.5 (1.2 -3.8)  5.0 (1.6 - 6.0)  6.0 (1.6 - 6.7)  7.1 (2.1 - 7.5)
 Lạnh  8,500   11,900   17,100   20,500   24,200
 Btu/h  (3,400 -11,600)  (4,100 - 13,000)  (5,500 - 20,500)  (5,500 - 22,900)  (7,200 - 25,600)
 Công suất danh định
 (tối thiểu - tối đa)  kW  2.5 (1.0 - 3.4)  3.5 (1.2 -3.8)  5.0 (1.6 - 6.0)  6.0 (1.6 - 6.7)  7.1 (2.1 - 7.5)
 Sưởi  8,500   11,900  17,100   20,500   24,200
 Btu/h  (3,400 -11,600)  (4,100 - 13,000)  (5,500 - 20,500)  (5,500 - 22,900)  (7,200 - 25,600)
 Nguồn điện  1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz
 Dòng điện hoạt động  Lạnh  A  2.9  4.6  6.1  8.1  10.9  Mắt thần thông minh  Phin lọc Enzyme blue  Chống ăn mòn
 định mức  Sưởi  2.8  4.6  6.1  8.3  10.9
 Điện năng tiêu thụ  Lạnh  W  555 (160~ 950)  980 (160~ 1,070)  1,315 (350~ 1,740)  1,740 (360~ 1,950)  2,370 (700~ 2,500)
 (tối thiểu - tối đa)  Sưởi  555 (160~ 980)  980 (160~ 1,070)  1,315 (350~ 1,740)  1,740 (360~ 1,950)  2,370 (700~ 2,500)
 CSPF  6.30  5.50  6.30  5.80  5.60
 DÀN LẠNH  FTHF25VAVMV  FTHF35VAVMV  FTHF50VVMV  FTHF60VVMV  FTHF71VVMV
 Màu mặt nạ  Trắng sáng
 Lạnh  9.9 (349)  11.5 (406)  17.1 (604)  17.1 (604)  18.7 (661)
 Lưu lượng gió (Cao)  m 3 /phút
 Sưởi  (cfm)  10.4 (367)  12.1 (427)  18.0 (636)  18.0 (636)  19.7 (696)
 Tốc độ quạt  5 bước, êm và tự động
 Độ ồn  Lạnh  40 / 35 / 29 / 25  41 / 36 / 30 / 26  44 / 40 / 35 / 28  44 / 41 / 36 / 30  46 / 42 / 37 / 31  CSPF LÊN ĐẾN 6.30
 (Cao/Trung bình/Thấp  dB(A)
 /Yên tĩnh)  Sưởi  40 / 35 / 30 / 27  41 / 36 / 31 / 28  44 / 40 / 35 / 32  44 / 40 / 35 / 32  46 / 42 / 37 / 34
 Kích thước  CxRxD  mm  285 x 770 x 242   295 x 990 x 281
 Khối lượng   Kg  9  13
 DÀN NÓNG  RHF25VAVMV  RHF35VAVMV  RHF50VVMV  RHF60VVMV  RHF71VVMV
 Màu vỏ máy   Trắng ngà            FTHF // Chức năng điều khiển
 Loại  Máy nén Swing loại kín
 Máy nén
 Công suất đầu ra  W  650  650  1,200  1,300                                                  Tùy chọn thêm:
 Loại  R-32                           Khởi động                        Chế độ tiết kiệm điện
 Môi chất lạnh                                                                                      D-MOBILE
 Khối lượng nạp  kg  0.70  0.70  1.0  1.05  Tắt máy                    Mắt thần                     ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH
 Làm lạnh  dB(A)  48 / 44  48 / 45  47 / 44  47 / 44  51 / 45          thông minh                   QUA ĐIỆN THOẠI
 Độ ồn (Cao/Rất thấp)                 Khởi động chế độ làm lạnh        Làm lạnh nhanh
 Sưởi  dB(A)  48 / 44  48 / 45  48 / 45  49 / 45  52 / 46              Inverter
 Kích thước  CxRxD  mm  550 x 675 x 284  595 x 845 x 300  Khởi động chế độ khử ẩm  Đảo gió tự động phương đứng  Biến điện thoại thông minh trở
                                                                       (lên và xuống)         thành bộ điều khiển từ xa khi đang
 Khối lượng máy  Kg  26  36  39       Khởi động chế độ sưởi                                   ở nhà và khi ở bên ngoài.
 Làm lạnh  o CDB  10 đến 46                                            Chế độ khóa trẻ em
 Giới hạn hoạt động                   Khởi động chế độ quạt
 Sưởi  o CWB  1 đến 18                (4 chế độ quạt)                  Chế độ gió dễ chịu
 Lỏng  Ø6.4
                                      Tăng / giảm nhiệt độ             Chế độ dàn nóng
 Ống kết nối  Hơi  mm  Ø9.5  Ø12.7  Ø15.9                              hoạt động êm
 Nước xả  Ø16.0  Ø16.0                Chọn tốc độ quạt             Hẹn giờ đếm ngược để mở
 Chiều dài tối đa  15  30                 Tốc độ quạt              Hẹn giờ đếm ngược để tắt
 m                                        tự động
 Chênh lệch độ cao tối đa  12  20                                                                        BRP072C42
                                          Chế độ dàn lạnh          Hủy cài đặt hẹn giờ
 Ghi chú: Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.  hoạt động êm
 Điều kiện đo lường                                                                           FTHF25/35 cần thêm
 1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m.   BRP072C42 và BRP067A42
   Công suất sưởi dựa trên: Nhiệt độ phòng 20°CDB, 15°CWB, nhiệt độ ngoài trời 7°CDB, 6°CWB, chiều dài đường ống 7,5m.
 2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm.   FTHF50/60/71 cần thêm
      Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.    BRP072C42 và BRP980B42
 3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015
                                                                                                            56 | 57
   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61   62