Page 56 - pcrvn2101-catalogue-split-210412view
P. 56

FTHF







                       MÁT LẠNH MÙA HÈ, ẤM ÁP MÙA ĐÔNG



                                                              FTHF25/35                  FTHF50/60/71






                                                                                                      3  HP
                                             1 HP
                                             1 HP          1.5  HP       2  HP         2 2.5  HP      3  HP
                                                                         2  HP
                                                                                        5  HP
                                                           1
                                                            5  HP
                                                           .
                                                                                        .
       Dãy công suất                        9,000 Btu/h   12,000 Btu/h  18,000 Btu/h  21,000 Btu/h  25,000 Btu/h
                                    kW     2.5 (1.0 - 3.4)  3.5 (1.2 -3.8)  5.0 (1.6 - 6.0)  6.0 (1.6 - 6.7)  7.1 (2.1 - 7.5)
                        Lạnh                 8,500         11,900        17,100        20,500         24,200
                                   Btu/h  (3,400 -11,600)  (4,100 - 13,000)  (5,500 - 20,500)  (5,500 - 22,900)  (7,200 - 25,600)
       Công suất danh định
       (tối thiểu - tối đa)         kW     2.5 (1.0 - 3.4)  3.5 (1.2 -3.8)  5.0 (1.6 - 6.0)  6.0 (1.6 - 6.7)  7.1 (2.1 - 7.5)
                        Sưởi                 8,500         11,900        17,100        20,500         24,200
                                   Btu/h  (3,400 -11,600)  (4,100 - 13,000)  (5,500 - 20,500)  (5,500 - 22,900)  (7,200 - 25,600)
       Nguồn điện                                              1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz
       Dòng điện hoạt động  Lạnh    A         2.9           4.6           6.1           8.1           10.9                                                Mắt thần thông minh       Phin lọc Enzyme blue    Chống ăn mòn
       định mức         Sưởi                  2.8           4.6           6.1           8.3           10.9
       Điện năng tiêu thụ  Lạnh     W     555 (160~ 950)  980 (160~ 1,070)  1,315 (350~ 1,740)  1,740 (360~ 1,950)  2,370 (700~ 2,500)
       (tối thiểu - tối đa)  Sưởi         555 (160~ 980)  980 (160~ 1,070)  1,315 (350~ 1,740)  1,740 (360~ 1,950)  2,370 (700~ 2,500)
       CSPF                                  6.30          5.50           6.30          5.80          5.60
       DÀN LẠNH                           FTHF25VAVMV   FTHF35VAVMV    FTHF50VVMV    FTHF60VVMV     FTHF71VVMV
       Màu mặt nạ                                                       Trắng sáng
                        Lạnh                9.9 (349)     11.5 (406)    17.1 (604)    17.1 (604)     18.7 (661)
       Lưu lượng gió (Cao)        m 3 /phút
                        Sưởi       (cfm)    10.4 (367)    12.1 (427)    18.0 (636)    18.0 (636)     19.7 (696)
       Tốc độ quạt                                                   5 bước, êm và tự động
       Độ ồn           Lạnh               40 / 35 / 29 / 25  41 / 36 / 30 / 26  44 / 40 / 35 / 28  44 / 41 / 36 / 30  46 / 42 / 37 / 31                                                    CSPF LÊN ĐẾN 6.30
       (Cao/Trung bình/Thấp        dB(A)
       /Yên tĩnh)      Sưởi               40 / 35 / 30 / 27  41 / 36 / 31 / 28  44 / 40 / 35 / 32  44 / 40 / 35 / 32  46 / 42 / 37 / 34
       Kích thước       CxRxD       mm           285 x 770 x 242                     295 x 990 x 281
       Khối lượng                   Kg               9                                  13
       DÀN NÓNG                            RHF25VAVMV    RHF35VAVMV    RHF50VVMV      RHF60VVMV     RHF71VVMV
       Màu vỏ máy                                                       Trắng ngà                                                                         FTHF // Chức năng điều khiển
                       Loại                                         Máy nén Swing loại kín
       Máy nén
                       Công suất đầu ra  W    650           650                  1,200                1,300                                                                                                          Tùy chọn thêm:
                       Loại                                               R-32                                                                               Khởi động                        Chế độ tiết kiệm điện
       Môi chất lạnh                                                                                                                                                                                                       D-MOBILE
                       Khối lượng nạp  kg    0.70           0.70                 1.0                  1.05                                                   Tắt máy                          Mắt thần                     ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH
                       Làm lạnh    dB(A)     48 / 44       48 / 45       47 / 44       47 / 44        51 / 45                                                                                 thông minh                   QUA ĐIỆN THOẠI
       Độ ồn (Cao/Rất thấp)                                                                                                                                  Khởi động chế độ làm lạnh        Làm lạnh nhanh
                       Sưởi        dB(A)     48 / 44       48 / 45       48 / 45       49 / 45       52 / 46                                                                                  Inverter
       Kích thước       CxRxD       mm           550 x 675 x 284                    595 x 845 x 300                                                          Khởi động chế độ khử ẩm          Đảo gió tự động phương đứng  Biến điện thoại thông minh trở
                                                                                                                                                                                              (lên và xuống)         thành bộ điều khiển từ xa khi đang
       Khối lượng máy               Kg               26                          36                    39                                                    Khởi động chế độ sưởi                                   ở nhà và khi ở bên ngoài.
                        Làm lạnh   o CDB                                10 đến 46                                                                                                             Chế độ khóa trẻ em
       Giới hạn hoạt động                                                                                                                                    Khởi động chế độ quạt
                        Sưởi       o CWB                                 1 đến 18                                                                            (4 chế độ quạt)                  Chế độ gió dễ chịu
                        Lỏng                                              Ø6.4
                                                                                                                                                             Tăng / giảm nhiệt độ             Chế độ dàn nóng
       Ống kết nối      Hơi         mm              Ø9.5                        Ø12.7                 Ø15.9                                                                                   hoạt động êm
                        Nước xả                     Ø16.0                               Ø16.0                                                                Chọn tốc độ quạt             Hẹn giờ đếm ngược để mở
       Chiều dài tối đa                              15                                 30                                                                       Tốc độ quạt              Hẹn giờ đếm ngược để tắt
                                    m                                                                                                                            tự động
       Chênh lệch độ cao tối đa                      12                                 20                                                                                                                                      BRP072C42
                                                                                                                                                                 Chế độ dàn lạnh          Hủy cài đặt hẹn giờ
       Ghi chú: Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.                                                                                           hoạt động êm
       Điều kiện đo lường                                                                                                                                                                                            FTHF25/35 cần thêm
       1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m.                                                                                      BRP072C42 và BRP067A42
         Công suất sưởi dựa trên: Nhiệt độ phòng 20°CDB, 15°CWB, nhiệt độ ngoài trời 7°CDB, 6°CWB, chiều dài đường ống 7,5m.
       2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm.                                                                                                                   FTHF50/60/71 cần thêm
            Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.                                                                                             BRP072C42 và BRP980B42
       3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015
                                                                                                                                                                                                                                   56 | 57
   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61