Page 53 - pcrvn2101-catalogue-split-210412view
P. 53

FTXV








 THOẢI MÁI TỐI ĐA, TIẾT KIỆM VƯỢT TRỘI


 FTXV 25/35  FTXV 50/60/71






 2  HP
 5  HP
 5  HP
 3  HP
 1 HP
 1
 1 HP  1.5  HP  2  HP  2 2.5  HP  3  HP
 .
 .
 Dãy công suất  9,000 Btu/h  12,000 Btu/h  18,000 Btu/h  21,000 Btu/h  25,000 Btu/h
 kW  2.5 (0.9 - 3.7)  3.5 (0.9 - 4.2)  5.0 (1.1 - 6.7)  6.0 (1.1 - 7.5)  7.1 (2.0 - 8.9)
 Lạnh  8,500  11,900   17,100   20,500   24,200
 Btu/h
 Công suất danh định  (3,100 - 12,600)  (3,100 -14,300)  (3,800 - 22,900)  (3,800 - 25,600)  (6,800 - 30,400)
 (tối thiểu-tối đa)  kW  3.2 (0.9 - 5.3)  3.7 (0.9 - 5.3)  6.0 (1.0 - 8.0)  7.2 (1.0 - 8.6)  8.0 (2.0 - 10.6)
 Sưởi
 Btu/h  10,900  12,600   20,500  24,600   27,300
 (3,100 - 18,100)  (3,100 -18,100)  (3,400 - 27,300)  (3,400 - 29,300)  (6,800 - 36,200)
 Nguồn điện  1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz
 Làm lạnh  2.3 - 2.2 - 2.1 // 2.3 - 2.2 3.9 - 3.7 - 3.5 // 3.9 - 3.7 5.5 - 5.3 - 5.1 // 5.5 - 5.3 7.2 - 6.9 - 6.7 // 7.2 - 6.9 9.2 - 8.8 - 8.4 // 9.2 - 8.8
 Dòng điện  Danh  A
 Sưởi  định  3.1 - 2.9 - 2.8 // 3.1 - 2.9 3.7 - 3.5 - 3.3 // 3.7 - 3.5 6.4 - 6.1 - 5.8 // 6.4 - 6.1 8.3 - 7.9 - 7.5 // 8.3 - 7.9  9.5 - 9.1 - 8.8 // 9.5 - 9.1
 Làm lạnh  Danh  490 (230 ~ 1,050)  810 (230 ~ 1,300)  1,140 (280 ~ 2,000)  1,520 (280~2,380)  1,930 (450~3,350)
 Điện năng tiêu thụ  W
 Sưởi  định  650 (190 ~ 1,480)  770 (190 ~ 1,440)  1,330 (220 ~ 2,350)  1,740 (220~2,650)  2,020 (390-3,580)
 CSPF  6.21  6.24  6.35  5.81  4.65
                                  Mắt thần thông minh        Phin lọc
 DÀN LẠNH  FTXV25QVMV  FTXV35QVMV  FTXV50QVMV  FTXV60QVMV  FTXV71QVMV  2 khu vực (FTXV25,35)  Enzyme blue  Chống ăn mòn
 Màu mặt nạ  Trắng tinh
 Làm lạnh  10.0 (353)  10.5 (371)  16.0 (565)  18.6 (657)  18.6  (657)
 Lưu lượng gió (Cao)  m 3 /phút  Đèn nền
 Sưởi  (cfm)  10.1 (357)  11.0 (388)  17.2 (607)  20.0 (706)  19.7 (696)
 Tốc độ quạt   5 cấp, yên tĩnh và tự động
 Độ ồn  Làm lạnh  40 / 32 / 25 / 19  42 / 34 / 26 / 19  45 / 40 / 35 / 28  48 / 42 / 36 / 29  49 / 45 / 37 / 30
 (Cao/Trung bình/Thấp  dB(A)
 /Yên tĩnh)  Sưởi  40 / 34 / 28 / 20  42 / 36 / 29 / 20  45 / 39 / 33 / 28  48 / 41 / 33 / 29  49 / 43 / 35 / 30  CSPF LÊN ĐẾN 6.35
 Kích thước  CxRxD  mm  285 x 770 x 223  295 x 990 x 263
 Khối lượng  Kg  9  13
 DÀN NÓNG  RXV25QVMV  RXV35QVMV  RXV50QVMV  RXV60QVMV  RXV71QVMV
 Màu vỏ máy  Trắng ngà
 Loại  Kiểu swing dạng kín         FTXV  // Chức năng điều khiển
 Máy nén
 Công suất động cơ  W  800  1,300  2,400
                                                                            Chức năng hẹn giờ  Tùy chọn thêm:
 Loại  R-32
 Môi chất lạnh                        Nút tắt / mở           Chế độ            Hẹn giờ hàng tuần
 Cần nạp  kg  0.85  1.50  1.60                               tiết kiệm điện                         D-MOBILE
                                                                                                    ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH
 Làm lạnh  dB(A)  47 / 43  49 / 44  47/44  49 / 45  53 / 49  Tăng / giảm nhiệt độ  Dàn nóng   Chỉnh thời gian cài đặt  QUA ĐIỆN THOẠI
 Độ ồn (Cao/Rất thấp)                                        hoạt động êm
 Sưởi  dB(A)  48 / 44  49 / 45  48 / 45  52 / 45  54 / 49  Chọn tốc độ quạt  Đảo gió tự động  Sao chép cài đặt  Biến điện thoại thông minh trở
 Kích thước  CxRxD  mm  550 x 675 x 284  695 x 930 x 350  Tốc độ quạt  theo phương đứng       thành bộ điều khiển từ xa khi đang
                                          tự động            Đảo gió tự động   Kế tiếp        ở nhà và khi ở bên ngoài.
 Khối lượng  Kg  30  54  60
                                          Dàn lạnh           theo phương ngang  Chọn ngày, thời gian
 Làm lạnh  o CDB  -10 ~ 46                hoạt động êm
 Biên độ hoạt động                                           Mắt thần thông minh
 Sưởi  o CWB  -15 ~ 18                    Làm lạnh nhanh                       Trở lại
                                          Inverter           Tránh thổi gió
 Lỏng  ø6.4                                                  vào người
                                      Chọn chế độ vận hành                     Hẹn giờ tắt 24h
 Ống kết nối  Hơi  mm  ø9.5  ø12.7  ø15.9                    Thổi gió vào người
                                          Tự động                                  Chế độ ban đêm
 Nước xả  ø16.0                                           Luồng gió dễ chịu
                                          Làm lạnh
 Chiều dài ống tối đa  20  30                                                  Hẹn giờ mở 24h
 m                                        Khử ẩm
 Chênh lệch độ cao tối đa  15  20         Chế độ quạt                          Hủy cài đặt hẹn giờ       BRP072C42
 Ghi chú: các giá trị trên dựa vào vận hành với nguồn điện 220V, 50Hz.  Sưởi   Cài đặt đồng hồ  FTXV25/35 cần thêm BRP072C42 và
 Điều kiện đo
 o
 1.  Công suất lạnh dựa trên: nhiệt độ trong nhà 27 o CDB, 19 CWB; nhiệt độ ngoài trời 35 CDB chiều dài ống 5.0m.  BRP067A42
 o
 o
   Công suất sưởi dựa trên: nhiệt độ trong nhà 20 CDB; nhiệt độ ngoài trời 7 CDB, 6 CWB chiều dài ống 5m.
 o
 o
 2. Độ ồn dựa trên điều kiện 1 về nhiệt độ ở trên, là giá trị chuyển đổi không dội âm. Những giá trị này có thể cao      FTXV50/60/71 cần thêm BRP072C42
   hơn chút ít trong vận hành thực tế do tác động của điều kiện xung quanh.                   và BRP980B42
 3. CSPF dựa trên điều kiện của TCVN 7830:2015.
                                                                                                            52 | 53
   48   49   50   51   52   53   54   55   56   57   58