Page 52 - pcrvn2101-catalogue-split-210412view
P. 52

FTXV








                     THOẢI MÁI TỐI ĐA, TIẾT KIỆM VƯỢT TRỘI


                                                  FTXV 25/35                     FTXV 50/60/71






                                                                        2  HP
                                                           5  HP
                                                                                      5  HP
                                                                                                   3  HP
                                              1 HP
                                                           1
                                              1 HP         1.5  HP      2  HP        2 2.5  HP     3  HP
                                                           .
                                                                                      .
          Dãy công suất                      9,000 Btu/h  12,000 Btu/h  18,000 Btu/h  21,000 Btu/h  25,000 Btu/h
                                     kW     2.5 (0.9 - 3.7)  3.5 (0.9 - 4.2)  5.0 (1.1 - 6.7)  6.0 (1.1 - 7.5)  7.1 (2.0 - 8.9)
                            Lạnh              8,500        11,900       17,100       20,500       24,200
                                     Btu/h
          Công suất danh định               (3,100 - 12,600)  (3,100 -14,300)  (3,800 - 22,900)  (3,800 - 25,600)  (6,800 - 30,400)
          (tối thiểu-tối đa)         kW     3.2 (0.9 - 5.3)  3.7 (0.9 - 5.3)  6.0 (1.0 - 8.0)  7.2 (1.0 - 8.6)  8.0 (2.0 - 10.6)
                            Sưởi
                                     Btu/h    10,900       12,600       20,500       24,600       27,300
                                            (3,100 - 18,100)  (3,100 -18,100)  (3,400 - 27,300)  (3,400 - 29,300)  (6,800 - 36,200)
          Nguồn điện                                         1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz
                         Làm lạnh         2.3 - 2.2 - 2.1 // 2.3 - 2.2 3.9 - 3.7 - 3.5 // 3.9 - 3.7 5.5 - 5.3 - 5.1 // 5.5 - 5.3 7.2 - 6.9 - 6.7 // 7.2 - 6.9 9.2 - 8.8 - 8.4 // 9.2 - 8.8
          Dòng điện             Danh  A
                           Sưởi  định     3.1 - 2.9 - 2.8 // 3.1 - 2.9 3.7 - 3.5 - 3.3 // 3.7 - 3.5 6.4 - 6.1 - 5.8 // 6.4 - 6.1 8.3 - 7.9 - 7.5 // 8.3 - 7.9  9.5 - 9.1 - 8.8 // 9.5 - 9.1
                         Làm lạnh  Danh    490 (230 ~ 1,050)  810 (230 ~ 1,300)  1,140 (280 ~ 2,000)  1,520 (280~2,380)  1,930 (450~3,350)
          Điện năng tiêu thụ          W
                           Sưởi  định      650 (190 ~ 1,480)  770 (190 ~ 1,440)  1,330 (220 ~ 2,350)  1,740 (220~2,650)  2,020 (390-3,580)
          CSPF                                6.21          6.24         6.35         5.81         4.65
                                                                                                                                                         Mắt thần thông minh        Phin lọc
          DÀN LẠNH                         FTXV25QVMV   FTXV35QVMV    FTXV50QVMV   FTXV60QVMV   FTXV71QVMV                                               2 khu vực (FTXV25,35)      Enzyme blue      Chống ăn mòn
          Màu mặt nạ                                                   Trắng tinh
                           Làm lạnh          10.0 (353)   10.5 (371)   16.0 (565)    18.6 (657)   18.6  (657)
          Lưu lượng gió (Cao)       m 3 /phút                                                                                                     Đèn nền
                             Sưởi    (cfm)   10.1 (357)   11.0 (388)   17.2 (607)   20.0 (706)    19.7 (696)
          Tốc độ quạt                                              5 cấp, yên tĩnh và tự động
          Độ ồn            Làm lạnh         40 / 32 / 25 / 19  42 / 34 / 26 / 19  45 / 40 / 35 / 28  48 / 42 / 36 / 29  49 / 45 / 37 / 30
          (Cao/Trung bình/Thấp       dB(A)
          /Yên tĩnh)         Sưởi          40 / 34 / 28 / 20  42 / 36 / 29 / 20  45 / 39 / 33 / 28  48 / 41 / 33 / 29  49 / 43 / 35 / 30                                                   CSPF LÊN ĐẾN 6.35
          Kích thước        CxRxD    mm          285 x 770 x 223                  295 x 990 x 263
          Khối lượng                 Kg               9                                13
          DÀN NÓNG                          RXV25QVMV    RXV35QVMV    RXV50QVMV    RXV60QVMV     RXV71QVMV
          Màu vỏ máy                                                   Trắng ngà
                                Loại                                Kiểu swing dạng kín                                                                   FTXV  // Chức năng điều khiển
          Máy nén
                         Công suất động cơ  W        800                       1,300               2,400
                                                                                                                                                                                                   Chức năng hẹn giờ  Tùy chọn thêm:
                                Loại                                    R-32
          Môi chất lạnh                                                                                                                                      Nút tắt / mở           Chế độ            Hẹn giờ hàng tuần
                            Cần nạp  kg              0.85                      1.50                1.60                                                                             tiết kiệm điện                         D-MOBILE
                                                                                                                                                                                                                           ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH
                           Làm lạnh  dB(A)   47 / 43      49 / 44       47/44        49 / 45      53 / 49                                                    Tăng / giảm nhiệt độ   Dàn nóng          Chỉnh thời gian cài đặt  QUA ĐIỆN THOẠI
          Độ ồn (Cao/Rất thấp)                                                                                                                                                      hoạt động êm
                             Sưởi    dB(A)   48 / 44      49 / 45       48 / 45      52 / 45      54 / 49                                                    Chọn tốc độ quạt       Đảo gió tự động   Sao chép cài đặt  Biến điện thoại thông minh trở
          Kích thước        CxRxD    mm          550 x 675 x 284                  695 x 930 x 350                                                                Tốc độ quạt        theo phương đứng                 thành bộ điều khiển từ xa khi đang
                                                                                                                                                                 tự động            Đảo gió tự động   Kế tiếp        ở nhà và khi ở bên ngoài.
          Khối lượng                 Kg              30                         54                  60
                                                                                                                                                                 Dàn lạnh           theo phương ngang  Chọn ngày, thời gian
                           Làm lạnh  o CDB                             -10 ~ 46                                                                                  hoạt động êm
          Biên độ hoạt động                                                                                                                                                         Mắt thần thông minh
                             Sưởi   o CWB                               -15 ~ 18                                                                                 Làm lạnh nhanh                       Trở lại
                                                                                                                                                                 Inverter           Tránh thổi gió
                             Lỏng                                        ø6.4                                                                                                       vào người
                                                                                                                                                             Chọn chế độ vận hành                     Hẹn giờ tắt 24h
          Ống kết nối        Hơi     mm              ø9.5                       ø12.7              ø15.9                                                                            Thổi gió vào người
                                                                                                                                                                 Tự động                                  Chế độ ban đêm
                            Nước xả                                     ø16.0                                                                                                    Luồng gió dễ chịu
                                                                                                                                                                 Làm lạnh
          Chiều dài ống tối đa                       20                               30                                                                                                              Hẹn giờ mở 24h
                                      m                                                                                                                          Khử ẩm
          Chênh lệch độ cao tối đa                   15                               20                                                                         Chế độ quạt                          Hủy cài đặt hẹn giờ       BRP072C42
           Ghi chú: các giá trị trên dựa vào vận hành với nguồn điện 220V, 50Hz.                                                                                 Sưởi                                 Cài đặt đồng hồ  FTXV25/35 cần thêm BRP072C42 và
           Điều kiện đo
                                            o
           1.  Công suất lạnh dựa trên: nhiệt độ trong nhà 27 o CDB, 19 CWB; nhiệt độ ngoài trời 35 CDB chiều dài ống 5.0m.                                                                                          BRP067A42
                                                            o
                                       o
             Công suất sưởi dựa trên: nhiệt độ trong nhà 20 CDB; nhiệt độ ngoài trời 7 CDB, 6 CWB chiều dài ống 5m.
                                                          o
                                                      o
           2. Độ ồn dựa trên điều kiện 1 về nhiệt độ ở trên, là giá trị chuyển đổi không dội âm. Những giá trị này có thể cao                                                                                        FTXV50/60/71 cần thêm BRP072C42
             hơn chút ít trong vận hành thực tế do tác động của điều kiện xung quanh.                                                                                                                                và BRP980B42
           3. CSPF dựa trên điều kiện của TCVN 7830:2015.
                                                                                                                                                                                                                                   52 | 53
   47   48   49   50   51   52   53   54   55   56   57